Mô hình tân cổ điển là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Mô hình tân cổ điển là khuôn khổ kinh tế học xem tác nhân duy lý và thị trường cạnh tranh hoàn hảo là nền tảng để giải thích cơ chế giá và phân bổ nguồn lực hiệu quả. Mô hình này định nghĩa tăng trưởng dựa trên vốn, lao động và công nghệ, đồng thời dùng tối ưu hóa để mô tả hành vi kinh tế và cân bằng thị trường trong dài hạn.

Giới thiệu chung

Mô hình tân cổ điển (Neoclassical Model) là nền tảng lý thuyết quan trọng của kinh tế học hiện đại, được xây dựng dựa trên các giả định về hành vi tối ưu, thị trường cạnh tranh và cơ chế giá đóng vai trò phân bổ nguồn lực hiệu quả. Mô hình nhấn mạnh việc các tác nhân kinh tế, bao gồm hộ gia đình và doanh nghiệp, đều hành động nhằm tối đa hóa lợi ích hoặc lợi nhuận trong bối cảnh thông tin đầy đủ và các điều kiện thị trường vận hành lý tưởng. Theo phân tích của International Monetary Fund (IMF), tư duy tân cổ điển đã định hình các khung phân tích chính sách kinh tế và trở thành nền tảng của mô hình hóa vĩ mô – vi mô.

Trọng tâm của mô hình tân cổ điển là việc giải thích cấu trúc và động lực của nền kinh tế thông qua các quy luật thị trường. Cơ chế giá được xem như tín hiệu dẫn dắt quyết định của các chủ thể kinh tế, từ đó tạo ra sự phân bổ tối ưu về sản xuất, tiêu dùng và tiết kiệm. Mô hình này cũng làm nổi bật vai trò của công nghệ và năng suất như động lực tăng trưởng dài hạn, trong đó hành vi cá nhân được tổng hợp thành kết quả vĩ mô.

Danh sách ba đặc điểm nổi bật của mô hình tân cổ điển:

  • Nhấn mạnh lựa chọn tối ưu và hành vi duy lý của tác nhân kinh tế.
  • Giải thích phân bổ nguồn lực thông qua cân bằng thị trường.
  • Xem công nghệ và năng suất là nền tảng của tăng trưởng dài hạn.
Bảng tổng quát vai trò các thành phần của mô hình:

Thành phầnVai trò
Tác nhân kinh tếRa quyết định tối ưu hóa
Thị trườngĐịnh giá và phân bổ nguồn lực
Công nghệQuyết định năng suất và tăng trưởng

Cơ sở lý thuyết và giả định nền tảng

Mô hình tân cổ điển được xây dựng dựa trên những giả định mang tính chuẩn hóa cho phép đơn giản hóa phân tích kinh tế. Giả định quan trọng nhất là con người hành động duy lý, nghĩa là luôn lựa chọn phương án tối ưu nhất trong khả năng để tối đa hóa mục tiêu của mình. Đối với người tiêu dùng, mục tiêu là tối đa hóa hữu dụng; đối với doanh nghiệp, mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận. Những giả định này khiến mô hình trở nên nhất quán và cho phép biểu diễn các quan hệ kinh tế bằng phương pháp toán học.

Một đặc điểm then chốt khác là thị trường cạnh tranh hoàn hảo, trong đó số lượng người mua và người bán lớn đến mức không một cá thể nào có thể tác động lên giá. Mức giá được xác lập bởi quan hệ cung cầu và mọi tác nhân đều chấp nhận giá thị trường. Theo mô tả của National Bureau of Economic Research (NBER), mô hình tân cổ điển giúp giải thích cơ chế cân bằng thị trường dưới các điều kiện lý tưởng, tạo cơ sở cho nhiều mô hình kinh tế mở rộng về sau.

Danh sách các giả định cơ bản:

  • Tính duy lý của tác nhân kinh tế.
  • Thị trường cạnh tranh hoàn hảo, không có sức mạnh độc quyền.
  • Thông tin đầy đủ, không có bất cân xứng thông tin.
  • Sở thích ổn định và công nghệ cho trước.
Bảng mô tả tính chất và hàm ý:

Giả địnhHàm ý kinh tế
Duy lýCác quyết định có thể mô hình hóa bằng tối ưu hóa
Thông tin đầy đủGiảm rủi ro và sai lệch hành vi
Cạnh tranh hoàn hảoGiá phản ánh đúng khan hiếm tương đối
Công nghệ ổn địnhDễ phân tích tăng trưởng và phân bổ nguồn lực

Hàm sản xuất và phân bổ nguồn lực

Hàm sản xuất là công cụ trung tâm trong mô hình tân cổ điển, mô tả mối quan hệ giữa đầu vào sản xuất và sản lượng. Dạng phổ biến nhất là hàm Cobb Douglas: Y=AKαL1αY = A K^\alpha L^{1 - \alpha}, trong đó Y là sản lượng, K là vốn, L là lao động và A là năng suất tổng hợp (TFP). Hàm này thể hiện mức lợi suất theo quy mô và tầm quan trọng của công nghệ đối với tăng trưởng kinh tế. Sự phân bổ tối ưu giữa vốn và lao động được xác định theo mức giá tương đối của chúng.

Doanh nghiệp trong mô hình tân cổ điển chọn mức vốn và lao động sao cho chi phí biên bằng với doanh thu biên. Quy trình tối ưu hóa giúp mô tả cách doanh nghiệp phản ứng trước thay đổi của giá đầu vào hoặc cải tiến công nghệ. Sự thay đổi của năng suất A được xem là yếu tố quyết định đối với tăng trưởng dài hạn và được các tổ chức như OECD sử dụng để đánh giá năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.

Danh sách vai trò của hàm sản xuất:

  • Xác định mức sản lượng tối đa của nền kinh tế.
  • Phân rã đóng góp của vốn, lao động và công nghệ.
  • Giải thích vì sao các quốc gia có mức tăng trưởng khác nhau.
Bảng mô tả ý nghĩa kinh tế của các tham số:

Tham sốÝ nghĩa
ANăng suất tổng hợp, động lực tăng trưởng dài hạn
KTư bản, quyết định năng lực sản xuất vật chất
LNhân lực, tạo nguồn cung lao động
αTỷ trọng đóng góp của vốn

Vai trò của tối ưu hóa và cân bằng thị trường

Tối ưu hóa là trọng tâm của mô hình tân cổ điển, vì mọi tác nhân đều ra quyết định dựa trên tối đa hóa mục tiêu của mình. Người tiêu dùng giải bài toán tối đa hóa hữu dụng với ràng buộc ngân sách, trong khi doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận với ràng buộc công nghệ và giá cả. Các điều kiện tối ưu hóa thường được thúc đẩy bằng công cụ toán học như phương pháp Lagrange.

Khi mọi tác nhân đều tối ưu hóa, thị trường đạt trạng thái cân bằng, nơi lượng cung bằng lượng cầu tại mức giá nhất định. Kết quả này được gọi là cân bằng cạnh tranh và được xem là phân bổ hiệu quả theo nghĩa Pareto. Các yếu tố như thu nhập, giá cả, thị hiếu hoặc công nghệ thay đổi đều dẫn đến sự dịch chuyển cân bằng. Cân bằng thị trường phản ánh sự phối hợp tự phát giữa các tác nhân, không cần đến sự điều tiết trực tiếp.

Danh sách kết quả của tối ưu hóa:

  • Đảm bảo phân bổ nguồn lực hiệu quả.
  • Hình thành giá cả thị trường dựa trên cung và cầu.
  • Đạt trạng thái cân bằng ổn định trong điều kiện lý tưởng.
Bảng mô tả quan hệ giữa tối ưu hóa và cân bằng:

Yếu tốVai trò
Tối ưu hóa cá nhânTạo điều kiện hình thành cân bằng thị trường
Cân bằng thị trườngPhân bổ nguồn lực hiệu quả
Điều chỉnh giáKhôi phục cân bằng khi có biến động

Mô hình tân cổ điển trong kinh tế vĩ mô

Trong kinh tế học vĩ mô, mô hình tân cổ điển giữ vai trò trung tâm trong việc giải thích động lực tăng trưởng và phân tích dài hạn của nền kinh tế. Nổi bật nhất là mô hình tăng trưởng Solow, trong đó tăng trưởng được dẫn dắt bởi tích lũy vốn, gia tăng dân số và tiến bộ công nghệ. Yếu tố công nghệ đóng vai trò quyết định vì nó tạo ra tăng trưởng bền vững ngay cả khi vốn và lao động đạt trạng thái lợi suất giảm dần. Mô hình Solow cho thấy nền kinh tế sẽ tiến đến trạng thái cân bằng (steady state) khi mức tích lũy vốn mới chỉ đủ để bù đắp hao mòn và tăng dân số.

Trong mô hình Solow, tốc độ tăng trưởng thu nhập bình quân đầu người phụ thuộc chủ yếu vào tăng trưởng năng suất tổng hợp (TFP). Do đó, các chính sách nâng cao trình độ công nghệ, đầu tư vào giáo dục hoặc thúc đẩy đổi mới được xem là động lực để phát triển dài hạn. Nhiều tổ chức quốc tế như OECD đã sử dụng mô hình tân cổ điển làm công cụ dự báo kinh tế, đánh giá tác động cấu trúc và xây dựng các khuyến nghị chính sách dựa trên phân tích tăng trưởng.

Danh sách các khái niệm vĩ mô trong mô hình tân cổ điển:

  • Tăng trưởng dài hạn phụ thuộc vào tiến bộ công nghệ.
  • Trạng thái cân bằng Solow phản ánh mức thu nhập ổn định trong dài hạn.
  • Tích lũy vốn có vai trò ngắn hạn nhưng bị giới hạn bởi lợi suất giảm dần.
Bảng mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng theo mô hình tân cổ điển:

Yếu tốẢnh hưởng
Tích lũy vốnTăng trưởng ngắn hạn, giảm dần theo thời gian
Dân sốẢnh hưởng đến mức vốn trên đầu người
Công nghệĐộng lực tăng trưởng dài hạn

Ứng dụng trong kinh tế vi mô

Ở cấp độ vi mô, mô hình tân cổ điển giải thích hành vi của người tiêu dùng và doanh nghiệp dựa trên tối ưu hóa. Người tiêu dùng lựa chọn rổ hàng hóa sao cho tối đa hóa hữu dụng với ràng buộc ngân sách. Họ phản ứng với thay đổi của giá cả và thu nhập bằng cách điều chỉnh lượng tiêu dùng sao cho hữu dụng cận biên của mỗi đồng chi tiêu cân bằng giữa các hàng hóa. Đây là nền tảng của lý thuyết cầu.

Doanh nghiệp trong mô hình tân cổ điển tối ưu hóa lợi nhuận bằng cách lựa chọn mức đầu vào sao cho chi phí biên bằng với doanh thu biên. Điều này dẫn đến các điều kiện tối ưu đặc trưng: sản phẩm biên của vốn và lao động phải tương ứng với giá thuê vốn và tiền lương. Mô hình vi mô này cung cấp cơ sở để phân tích thị trường cạnh tranh, sự hình thành giá và phân phối thu nhập giữa lao động và vốn.

Danh sách ứng dụng vi mô:

  • Lý thuyết lựa chọn tiêu dùng dựa trên hữu dụng cận biên.
  • Lý thuyết sản xuất và tối ưu hóa chi phí.
  • Phân phối thu nhập dựa trên đóng góp biên của yếu tố sản xuất.
Bảng mô tả sự tối ưu hóa trong doanh nghiệp:

Điều kiệnÝ nghĩa
MPL = wChi phí lao động biên bằng giá trị sản phẩm lao động biên
MPK = rChi phí vốn biên bằng giá trị sản phẩm vốn biên

Những phê bình và giới hạn

Mặc dù có ảnh hưởng sâu rộng, mô hình tân cổ điển cũng gặp nhiều phê bình liên quan đến sự phi thực tế của các giả định nền tảng. Đầu tiên là giả định thông tin hoàn hảo và thị trường cạnh tranh hoàn toàn. Trong thực tế, thị trường tồn tại bất cân xứng thông tin, độc quyền, chi phí giao dịch và các rào cản thị trường khác làm cho cơ chế giá hoạt động kém hiệu quả. Điều này làm suy yếu luận điểm rằng thị trường luôn dẫn đến phân bổ tối ưu.

Một phê bình quan trọng khác đến từ kinh tế học hành vi, cho rằng con người không luôn hành động duy lý mà thường sử dụng các heuristics và chịu ảnh hưởng của cảm xúc, thiên kiến và bối cảnh xã hội. Ngoài ra, mô hình tân cổ điển không giải thích tốt các vấn đề vĩ mô như thất nghiệp kéo dài, dao động chu kỳ kinh doanh và khủng hoảng tài chính, dẫn đến sự phát triển của các trường phái Keynes mới và mô hình động lực kinh tế phức tạp hơn. Các nghiên cứu của NBER nhấn mạnh rằng thị trường hiện đại chứa đựng nhiều bất hoàn hảo khiến mô hình tân cổ điển cần được bổ sung hoặc điều chỉnh.

Danh sách phê bình chính:

  • Hành vi duy lý không phản ánh đúng hành vi con người.
  • Thị trường hiếm khi đạt cạnh tranh hoàn hảo.
  • Bất cân xứng thông tin ảnh hưởng mạnh đến kết quả thị trường.
  • Mô hình không giải thích tốt các biến động kinh tế ngắn hạn.
Bảng tóm tắt hạn chế:

Hạn chếHệ quả
Giả định duy lýKhông phù hợp trong các mô hình hành vi
Thị trường hoàn hảoKhông phản ánh thực tiễn
Không xét đến tài chínhKhông giải thích được khủng hoảng

Các biến thể và mô hình mở rộng

Để khắc phục hạn chế, nhiều mô hình mở rộng của tân cổ điển đã được phát triển. Mô hình tăng trưởng nội sinh (endogenous growth model) bổ sung yếu tố tri thức, đổi mới và đầu tư vào con người, giúp giải thích tăng trưởng dài hạn mà không dựa vào tiến bộ công nghệ ngoại sinh. Đồng thời, mô hình DSGE (Dynamic Stochastic General Equilibrium) kết hợp tối ưu hóa động, kỳ vọng hợp lý và tác động của cú sốc ngẫu nhiên, tạo thành công cụ phân tích phổ biến trong ngân hàng trung ương.

Các mô hình mở rộng vẫn giữ cấu trúc lõi của mô hình tân cổ điển nhưng linh hoạt hơn, cho phép phân tích bất hoàn hảo thị trường, chi phí điều chỉnh và các yếu tố thực tế như thuế, nợ công hoặc biến động tài chính. IMF thường sử dụng các phiên bản DSGE để đánh giá tác động của cú sốc chính sách tiền tệ và tài khóa.

Danh sách mô hình mở rộng:

  • Mô hình tăng trưởng nội sinh.
  • Mô hình DSGE.
  • Mô hình thị trường không hoàn hảo.
  • Mô hình kỳ vọng thích nghi và kỳ vọng hành vi.

Ứng dụng trong hoạch định chính sách

Mô hình tân cổ điển cung cấp khung phân tích quan trọng cho chính sách công, đặc biệt trong lĩnh vực thuế, thương mại quốc tế, tiền tệ và thị trường lao động. Các chính sách thường được đánh giá dựa trên tác động của chúng lên cung, cầu, giá cả và phân bổ nguồn lực. Các chính phủ dựa vào mô hình này để dự báo tác động dài hạn của thay đổi thuế suất, điều chỉnh mức tiết kiệm – đầu tư hoặc cải thiện năng suất lao động.

Trong thương mại, mô hình tân cổ điển giải thích lợi thế so sánh và lợi ích từ trao đổi quốc tế thông qua phân bổ nguồn lực hiệu quả. Trong thị trường lao động, phân tích tân cổ điển giúp đánh giá các quy định như mức lương tối thiểu, thuế thu nhập, trợ cấp thất nghiệp và tác động của chúng lên cung lao động. OECD và IMF thường sử dụng các mô hình dạng tân cổ điển để mô phỏng chính sách.

Danh sách ứng dụng chính sách:

  • Phân tích thuế và tái phân phối.
  • Dự báo tăng trưởng và năng suất.
  • Mô phỏng tác động cải cách thị trường.
  • Đánh giá chính sách thương mại và đầu tư.

Tài liệu tham khảo

  1. International Monetary Fund (IMF). Economic Modeling Frameworks. https://www.imf.org
  2. National Bureau of Economic Research (NBER). Neoclassical Economic Models. https://www.nber.org
  3. OECD. Economic Forecasting Models and Methods. https://www.oecd.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mô hình tân cổ điển:

Tính toán khả năng chịu lực của cột bê tông cốt thép có tiết diện hình chữ nhật sử dụng mô hình phi tuyến vật liệu theo TCVN 5574:2018
TẠP CHÍ VẬT LIỆU & XÂY DỰNG - Tập 12 Số 04 - Trang Trang 52 - Trang 55 - 2022
Cấu kiện cột bê tông cốt thép đóng vai trò quan trọng để truyền tải trọng công trình xuống móng. Trong bài viết này, tác giả lập trình tính toán khả năng chịu tải của cột nén lệch tâm xiên có tiết diện hình chữ nhật dựa trên biểu đồ tương tác sử dụng mô hình phi tuyến của vật liệu theo TCVN 5574:2018. Ứng suất nén của bê tông được tính toán theo sơ đồ ba đoạn thẳng và ứng suất trong cốt thép được ... hiện toàn bộ
#Cột bê tông cốt thép #Khả năng chịu lực #Biểu đồ tương tác #Mô hình phi tuyến của vật liệu #Mặt cắt ngang hình chữ nhật
Nghiên cứu sử dụng mô hình học máy tăng cường độ dốc vào dự đoán năng lượng pin mặt trời sử dụng công nghệ quang điện
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Thủy lợi - Số 80 - Trang 49 - 2023
Nhu cầu năng lượng toàn cầu ngày càng tăng, cùng với nhu cầu về các nguồn năng lượng sạch và bền vững, đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể các dự án điện mặt trời trên toàn thế giới nói chung và Việt Nam nói riêng. Tại Việt Nam, công nghệ, kỹ thuật và khả năng phát triển dự án điện mặt trời còn đang phụ thuộc rất nhiều vào nước ngoài, dẫn đến việc triển khai điện mặt trời với quy mô lớn còn gặp nhiều k... hiện toàn bộ
#Năng lượng pin mặt trời #công nghệ quang điện #học máy #tăng cường độ dốc #dữ liệu lớn
Sự không tương thích của các artefact chuyển động trên hình ảnh cộng hưởng từ trong bệnh Creutzfeldt-Jakob: so sánh các chuỗi hình ảnh khuếch tán và hình ảnh cổ điển Dịch bởi AI
Radiation Medicine - Tập 26 - Trang 151-155 - 2008
Các artefact chuyển động gây khó khăn trong chẩn đoán bệnh Creutzfeldt-Jakob (CJD) do sự mất trí nhớ. Mục đích của nghiên cứu này là so sánh sự xuất hiện của artefact này giữa chuỗi hình ảnh cộng hưởng từ khuếch tán (DW) và các chuỗi hình ảnh cổ điển. Mười cuộc kiểm tra MR, bao gồm hình ảnh T2 trọng số, T1 trọng số, DW và hình ảnh hồi phục đảo ngược giảm dịch thể, ở bảy bệnh nhân CJD đã được đánh ... hiện toàn bộ
#artefact chuyển động #bệnh Creutzfeldt-Jakob #hình ảnh cộng hưởng từ #khuếch tán
Kích thích các cấu trúc không-thời gian trong các sợi co rút đàn hồi điện hoạt Dịch bởi AI
Doklady Mathematics - Tập 93 - Trang 108-111 - 2016
Các cấu trúc không-thời gian được tạo ra bởi một kích thích định vị yếu trong các sợi co rút có khả năng kích thích được nghiên cứu bằng cách sử dụng mô hình phản ứng-khuếch tán hai thành phần với sự kết nối toàn cầu. Tính chất của các cấu trúc được tạo ra được phân tích và các chế độ lan truyền kích thích trên sợi được xác định tùy thuộc vào cường độ kết nối toàn cầu và loại co rút (liên quan đến... hiện toàn bộ
#cấu trúc không-thời gian #sợi co rút #mô hình phản ứng-khuếch tán #kết nối toàn cầu #động lực tạm thời #hấp dẫn dao động
Một Phim Mỏng Độ Nhớt Cao Lực Hấp Thụ Sáng Chế Amorphous Mới với Độ Điện Trở Cao và Khả Năng Chống Ăn Mòn Xuất Sắc Dịch bởi AI
Acta Metallurgica Sinica (English Letters) - Tập 34 - Trang 1537-1545 - 2021
Nghiên cứu này khám phá một phim mỏng WNbMoTaV có độ hỗn loạn cao mới (HETF) trong cấu trúc vô định hình thông qua hệ thống lắng đọng laser xung. Sự hình thành cấu trúc vô định hình của hợp kim độ hỗn loạn cao này được giải thích nhờ vào tốc độ làm mát cao trong quá trình lắng đọng. Phim HETF cho thấy bề mặt mịn với độ dao động chiều cao thấp hơn 13 nm. Phim này có điện trở suất cao khoảng 320,6 μ... hiện toàn bộ
#hợp kim độ hỗn loạn cao #phim mỏng vô định hình #lắng đọng laser xung #điện trở suất #khả năng chống ăn mòn
Đánh giá tiền lâm sàng toàn diện của một mô hình đa vật lý trong điều trị u gan bằng phương pháp đốt sóng cao tần Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 12 - Trang 1543-1559 - 2017
Chúng tôi nhằm mục đích phát triển một khuôn khổ cho việc xác thực mô hình đa vật lý chuyên biệt cho điều trị u gan bằng phương pháp đốt sóng cao tần (RFA). Quá trình tính toán RFA trở nên cụ thể cho từng đối tượng sau vài cấp độ cá nhân hóa: hình học và sinh lý (hemodynamics, truyền nhiệt và một mô hình hoại tử tế bào mở rộng). Chúng tôi trình bày một thiết lập thí nghiệm toàn diện kết hợp hình ả... hiện toàn bộ
#huấn luyện mô hình đa vật lý #đốt sóng cao tần #điều trị u gan #xác thực mô hình tiền lâm sàng
Quang phổ alen của bệnh do các con đường gây ra trong sự hiện diện của các hiệu ứng di truyền mạnh Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 137 - Trang 215-230 - 2018
Các bệnh phức tạp thường được mô hình hóa theo một mô hình cộng gộp mà không xem xét cả tương tác trong locus lẫn giữa các locus, trong khi đó, có rất nhiều báo cáo về các cấu trúc sinh học không cộng gộp, nổi bật với nhiều con đường chuyển hóa và tín hiệu. Sử dụng các mô phỏng quần thể tiến bộ quy mô lớn, chúng tôi đã khám phá ảnh hưởng của ba mô hình con đường cơ bản lên mối quan hệ giữa các tha... hiện toàn bộ
#bệnh phức tạp #mô hình cộng gộp #con đường sinh học #mô phỏng quần thể #biến thể nguyên nhân #tần suất alen
Khớp nối trở kháng cơ học và điện trong một dầm piezoelectric cho việc thu thập năng lượng Dịch bởi AI
The European Physical Journal Special Topics - Tập 224 - Trang 2719-2731 - 2015
Dầm piezoelectric là một trong những biến đổi cho việc thu thập năng lượng. Nó cho phép triển khai dễ dàng và hoạt động tốt trong việc chuyển đổi căng thẳng cơ học thành điện áp. Để tối đa hóa công suất đầu ra, việc cung cấp khớp nối trở kháng cơ học và điện là rất quan trọng. Trong bài báo, các tác giả đã đề xuất một phương pháp cho phép tìm giá trị của các phần tử tập trung trong một mô hình ele... hiện toàn bộ
#dầm piezoelectric #thu thập năng lượng #khớp nối trở kháng #mô hình electromechanical #tần số
Kiểm nghiệm mô hình di cư tân cổ điển: Kết quả tổng quát và theo nhóm tuổi cho các vùng của Đức Dịch bởi AI
Zeitschrift für ArbeitsmarktForschung - Tập 43 - Trang 277-297 - 2010
Bài báo này kiểm nghiệm tính hợp lệ thực nghiệm của mô hình di cư tân cổ điển trong việc dự đoán dòng di cư nội bộ ở Đức. Chúng tôi ước lượng các hàm di cư tĩnh và động cho 97 vùng quy hoạch không gian giữa năm 1996 và 2006, sử dụng các tín hiệu thị trường lao động chính bao gồm sự khác biệt về thu nhập và thất nghiệp trong một tập hợp các biến giải thích rộng hơn. Ngoài một thông số tổng quát, ch... hiện toàn bộ
#di cư nội bộ #mô hình tân cổ điển #Đức #thị trường lao động #tuổi tác #các vùng quy hoạch không gian
Bộ điều chỉnh hệ số công suất tiền khuếch đại một công tắc lai Dịch bởi AI
2002 IEEE 33rd Annual IEEE Power Electronics Specialists Conference. Proceedings (Cat. No.02CH37289) - Tập 3 - Trang 1381-1386 vol.3
Các bộ điều chỉnh hệ số công suất được sử dụng rộng rãi như bộ điều chỉnh trước cho bộ chuyển đổi DC-DC hạ nguồn nhằm tuân thủ các tiêu chuẩn IEC 1000-3-2. Tuy nhiên, đối với các nguồn điện có yêu cầu thời gian giữ, khi đầu vào bị mất, năng lượng được lưu trữ trong tụ điện của bộ điều chỉnh trước không thể được chuyển hoàn toàn sang giai đoạn tiếp theo do giới hạn chu kỳ làm việc trong bộ chuyển đ... hiện toàn bộ
#Điều chỉnh hệ số công suất #Tần số điện áp #Bộ chuyển đổi điện DC-DC #Tụ điện #Công tắc #Nguồn điện #Bộ lọc hài công suất #Các tiêu chuẩn IEC #Công suất phản kháng #Topologie
Tổng số: 17   
  • 1
  • 2